🌟 광 통신 (光通信)
🌷 ㄱㅌㅅ: Initial sound 광 통신
-
ㄱㅌㅅ (
감탄사
)
: 느낌이나 부름, 응답 등을 나타내는 말의 품사.
☆
Danh từ
🌏 TỪ CẢM THÁN, THÁN TỪ: Từ loại của từ thể hiện cảm giác hay gọi, đáp lời... -
ㄱㅌㅅ (
관통상
)
: 총알이나 칼 등이 몸을 꿰뚫어 생긴 상처.
Danh từ
🌏 VẾT ĐÂM, VẾT THƯƠNG XUYÊN THỦNG: Vết thương sinh ra do đạn hoặc dao đâm xuyên vào người. -
ㄱㅌㅅ (
감투상
)
: 경기나 시합을 할 때 이기고 지는 것에 상관없이 최선을 다한 것을 칭찬하여 주는 상.
Danh từ
🌏 GIẢI TINH THẦN, GIẢI KHUYẾN KHÍCH: Giải thưởng trao tặng và khen ngợi việc đã thi đấu hết mình không kể thắng thua khi thi đấu hoặc thi đua. -
ㄱㅌㅅ (
검투사
)
: (옛날에) 경기장에서 칼을 가지고 사람이나 동물 등과 싸우는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẤU GƯƠM: (Ngày xưa) Người làm nghề dùng gươm đấu với người hay động vật ở đấu trường. -
ㄱㅌㅅ (
공통성
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계되는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỒNG, TÍNH CHUNG, TÍNH GIỐNG NHAU: Tính chất có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ. -
ㄱㅌㅅ (
광 통신
)
: 광섬유를 통하여 빛의 신호를 보내 정보를 주고받는 통신.
None
🌏 TRUYỀN THÔNG QUANG: Truyền thông chuyển tải thông tin bằng cách gửi tín hiệu ánh sáng qua các sợi quang. -
ㄱㅌㅅ (
개통식
)
: 개통을 기념하여 치르는 행사.
Danh từ
🌏 LỄ KHAI THÔNG: Sự kiện được tổ chức nhằm kỷ niệm sự khai thông.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7)