🌟 광 통신 (光通信)

1. 광섬유를 통하여 빛의 신호를 보내 정보를 주고받는 통신.

1. TRUYỀN THÔNG QUANG: Truyền thông chuyển tải thông tin bằng cách gửi tín hiệu ánh sáng qua các sợi quang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광 통신 기술.
    Optical communication technology.
  • Google translate 광 통신 장치.
    Optical communication device.
  • Google translate 광 통신 케이블.
    Optical communication cable.
  • Google translate 광 통신을 이용하다.
    Use optical communication.
  • Google translate 광 통신으로 정보를 전달하다.
    Transmits information by optical communication.
  • Google translate 우리 아파트 단지에 광 통신이 개통되어 인터넷 속도가 혁신적으로 빨라졌다.
    The opening of optical communication in our apartment complex has revolutionized the speed of the internet.
  • Google translate 광 통신은 다른 케이블 통신에 비하여 대량으로 정보를 전달할 수 있다.
    Optical communication can deliver information in large quantities compared to other cable communications.
  • Google translate 전자 신호 대신 빛을 이용한 광 통신에는 광섬유가 사용된다.
    Optical fiber is used for optical communication using light instead of electronic signals.

광 통신: optical communication,ひかりつうしん 【光通信】,communication optique,comunicación óptica,اتصالات ضوئية,шилэн кабелийн холбоо, харилцаа,truyền thông quang,การสื่อสารระบบเส้นใยนำแสง,sistem telekomunikasi optik,волоконно-оптическая связь,光通信,光通讯,

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7)